Có 2 kết quả:
称呼 chēng hu ㄔㄥ • 稱呼 chēng hu ㄔㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call
(2) to address as
(3) appellation
(2) to address as
(3) appellation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call
(2) to address as
(3) appellation
(2) to address as
(3) appellation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0